Bối cảnh lịch sử của “mỹ học” và “giá trị thẩm mỹ” với các quan điểm triết học từ các nền văn hóa và mối quan hệ với cảnh quan

19/08/2025 Lượt xem : 100

Nội dung bài viết giải thích về “thẩm mỹ” dưới góc độ phát triển của tư duy triết học ở một số nền văn hóa trên thế giới. Hiểu giá trị thẩm mỹ và mối liên hệ của nó với cảnh quan là một vấn đề được quan tâm nhằm xem xét, đánh giá và nhận diện giá trị thẩm mỹ của cảnh quan.

Elinor-Ostrom Park / Công viên Elinor-Ostrom
Xu hướng kiến trúc cảnh quan 2024: Bản ngã của một xã hội bền vững
ĐỒ ÁN TIÊU BIỂU " ĐỒ ÁN CẢNH QUAN 3B"
THIẾT KẾ CẢNH QUAN ĐÔ THỊ ĐA CHỨC NĂNG: GIẢI PHÁP LINH HOẠT ỨNG PHÓ BIẾN ĐỔI KHÍ HẬU VÀ KIẾN TẠO KHÔNG GIAN SỐNG BỀN VỮNG
Tổng kết Chuyên đề Tổng hợp lớp 66KDCQC: Giải pháp cải tạo không gian hồ Thiền Quang

Nguồn gốc và sự đa dạng của Aesthetics” (mỹ học) và “Aesthetic” (thẩm mỹ)

Triết học trong suốt chặng dài lịch sử đã nghiên cứu các giá trị thẩm mỹ (aesthetic) liên quan đến cảnh quan. Từ thời cổ đại, các triết gia đã quan tâm đến việc tìm hiểu giá trị cái đẹp – không chỉ trong các loại hình nghệ thuật mà cả trong cảnh quan.

Mỹ học (Aesthetics) là một nhánh của triết học, được mô tả như một trong các giá trị của học thuyết Giá trị (Axiology). Do đó triết học là ngành nghiên cứu và định hướng cho việc đánh giá yếu tố thẩm mỹ từ trong lịch sử. Theo một số nguồn từ điển, từ “aesthetic”- thẩm mỹ có thể  bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp là “αἰσθητικός” (aisthetikos - nghĩa là “thuộc về thẩm mỹ, nhạy cảm, có cảm giác”) và từ này lại bắt nguồn từ αἰσθάνομαι (aisthanomai, nghĩa là “tôi cảm nhận, cảm thấy, tri giác”) (Harper, 2001). Tuy nhiên, thuật ngữ “thẩm mỹ” đã chính thức được Alexander Baumgarten – một triết gia người Đức sử dụng và đưa ra một ý nghĩa mới bằng tiếng Đức là Æsthetik vào những năm 1750.

Nhưng giới chuyên môn cũng nhận thấy rằng có thể khái niệm này đã xuất hiện từ sớm hơn thông qua những ghi chép lại về các quan điểm triết học Hy Lạp về mỹ học đã xuất hiện vào thế kỷ 5 và 6 TCN, cũng như các quan điểm trong triết học Trung Hoa. Nền tảng của triết học thẩm mỹ, cả Khổng Tử đối với người Trung Quốc và Socrates đối với nền văn minh Hy Lạp và phương Tây đều gắn liền với giá trị đạo đức và hệ thống luân lý. Tuy nhiên, có vẻ như trong khi triết lý thẩm mỹ Trung Hoa gắn bó chặt chẽ với thiên nhiên, thì triết lý thẩm mỹ Hy Lạp lại hướng tới các khái niệm lý thuyết về việc sáng tạo ra cái đẹp thông qua những loại hình nghệ thuật, kiến trúc và các đồ vật sử dụng.

Khái niệm mỹ học đã phát triển thông qua tư duy triết học của nhiều nền văn hóa khác nhau, như là nền văn hóa phương Đông và phương Tây: Châu Á (Trung Quốc và Nhật Bản), Châu Âu (Hy Lạp, Anh, Đức) và Trung Đông (Thổ Nhĩ Kỳ và Iran).

Nghệ thuật cảnh quan gắn với như những mô tả mang tính thẩm mỹ

Mặc dù từ “land” – đất, đất đai đã xuất hiện từ sớm, nhưng từ tiếng Anh “landscape” – cảnh quan lại hình thành sau. Thuật ngữ “landscape” lần đầu tiên xuất hiện vào khoảng năm 1600 với tên gọi landschap (đất) trong tiếng Hà Lan, dùng để chỉ một bức tranh mô tả phong cảnh tự nhiên, và trong tiếng Hà Lan thời Trung cổ từ landscap hàm ý là “vùng ranh giới kết hợp với đất đai”. Tiếng Anh cổ (tiếng Anglo-Saxon, hình thức tiếng Anh sơ khai) có từ landscipe, tiếng Đức cổ là lantscaf, và tiếng Đức hiện đại là Landschaft. Tiếng Bắc Âu cổ dùng từ landsckapr với nghĩa “khu vực đất đai có đặc điểm riêng biệt”.

Nghệ thuật cảnh quan (Landscape art) là một biểu hiện của sự thưởng thức giá trị thẩm mỹ ở hầu hết các nền văn hóa.

Mỹ học Trung Hoa

Tinh thần cốt lõi của triết học Trung Hoa là sự hòa nhất giữa thiên nhiên và con người. Hai dòng tư tưởng chính của triết học Trung Hoa là Nho giáo và Đạo giáo. Nếu như Nho giáo hàm chứa những quan niệm sâu sắc về đạo lý và lễ, tập trung vào các vấn đề thực tiễn xã hội và quan điểm về cái đẹp dưới góc độ hệ thống đạo đức và luân lý, thì Đạo giáo tập trung vào trải nghiệm thẩm mỹ, đặc biệt là thẩm mỹ cảnh quan trong mối liên hệ với ý nghĩa của cuộc sống, gắn liền với cuộc sống ẩn dật, rút lui về núi rừng, tôn thờ đời sống dân giã, nông thôn, theo đuổi tinh thần dự do, đề cao cá tính lãng mạn và loại bỏ mọi lo toan, phiền muộn của trần thế. Cả hai là triết lý nổi bật đã tạo ra sức hấp dẫn đặc trưng của văn hóa và cảnh quan Trung Hoa.

Quan niệm thẩm mỹ của Trung Hoa bắt đầu từ thời Khổng Tử (thế kỷ 5-4 TCN) và Lão Tử (nhà triết học sáng lập Đạo giáo) vào khoảng cùng thời kỳ, hình thành nền tảng triết học về thiên nhiên.

Thời Ngụy (220-280 SCN), Thời Tấn (265 –420 SCN): Khởi đầu của mỹ học thiên nhiên, thiên nhiên trở thành đối tượng đi vào thế giới nội tâm của con người và thể hiện qua các thư pháp, thơ phong cảnh.

Nam triều và Bắc triều (420–589 SCN): Hình thành nền tảng lý thuyết của mỹ học Trung Hoa.

Nhà Đường (618 –907 SCN): Thời kỳ đỉnh cao của thơ phong cảnh Trung Hoa, thể hiện sự gắn bó giao hòa với thiên nhiên.

Nhà Tống (960 –1279 SCN): Thời kỳ đỉnh cao của hội họa phong cảnh Trung Hoa.

Nhà Minh (1368–1644 SCN) và Nhà Thanh (1616–1911 SCN): Thời kỳ đỉnh cao của vườn cảnh Trung Hoa.

Mỹ học Nhật Bản

Các khái niệm thẩm mỹ ở Nhật Bản bắt nguồn từ thực hành tôn giáo kết hợp với những quan niệm thẩm mỹ do giới tri thức phát triển. Trong thời kỳ Nara (710 đến năm 794), khi Phật giáo thịnh hành, thiên nhiên được người Nhật nhìn nhận là một chỉnh thể sống động, đáng để chiêm ngưỡng và trân trọng.

Đến thế kỷ 10 SCN, trong thời kỳ Heian (794 đến 1185), tình yêu và sự tôn kính đối với tính toàn vẹn của thiên nhiên cùng phẩm chất đạo đức của người Nhật đã dẫn đến việc tôn vinh và đề cao cảnh quan trong Thần đạo (Shinto) – một tín ngưỡng tôn giáo truyền thống bản địa của người Nhật.

Trong văn hóa Nhật Bản có một hệ thống các khái niệm thẩm mỹ khá đặc thù áp dụng cho cảnh quan (G. Parks, 2011):

Mono no aware – nỗi u hoài, bâng khuâng trước vạn vật biến đổi; Wabi – vẻ đẹp thanh đạm, khắc khổ, giản dị, mộc mạc; Sabi – vẻ đẹp hoài cổ mang dấu ấn thời gian, có sự tĩnh lặng, đơn độc, sâu lắng; Yūgen – vẻ đẹp thâm trầm, huyền ảo, bí ẩn và khó nắm bắt.

Một đặc điểm quan trọng của mỹ học cảnh quan Nhật Bản là núi thiêng – nơi ngự của các vị thần (Kami). Ở khắp Nhật Bản, núi non cũng như mọi yếu tố cảnh quan khác, kể cả đá và cây cổ thụ, đều là đối tượng được tôn thờ.

Mỹ học Châu Âu

Các lý thuyết về mỹ học tại các nền văn hóa phương Tây do các triết gia đề xuất bắt đầu từ Socrates vào thế kỷ 4–3 TCN bắt đầu lý giải thế giới dựa trên lý trí và tách khỏi quan điểm thần thoại. Plato và Aristotle – cũng thuộc trường phái Athens – được cho là những người đầu tiên đưa ra khái niệm cái đẹp như một hình mẫu lý tưởng mang các đặc điểm trừu tượng như cân đối, duyên dáng, hài hòa; đồng thời Aristotle còn cho rằng cái đẹp liên quan đến kích thước, tỷ lệ và nhấn mạnh đến cảm nhận xúc cảm và xuất phát từ nhận thức của trí tuệ (Sully, 1892). Tư tưởng này đóng vai trò quan trọng trong triết học phương Tây cho đến tận thế kỷ 19 SCN.

Triết lý thẩm mỹ của nghệ thuật Iran

Triết học phương Đông cho rằng tính chân thực của vẻ đẹp nghệ thuật nằm ngoài thế giới giác quan và hình tướng. Người phương Đông coi cái đẹp là gương mặt của chân lý và sự biểu hiện của cái đẹp chính là một sự tồn tại thiêng liêng. Với quan điểm mọi thứ tồn tại trong thế giới này đều là dấu hiệu của một điều gì đó thuộc về thế giới vô hình, dẫn tới mọi thứ đều mang tính huyền ẩn (tượng trưng). Triết lý này có tên gọi là Illumination (Minh triết), được đưa ra bởi Suhrawardi (1154–1191) và sau đó được giới thiệu ra toàn thế giới bởi Henry Corbin (1903–1979) và Seyyed Hossein Nasr (1933–).

Trong thời kỳ Safavid, hình thành khái niệm Barzakh - (برزخ) - (là một trạng thái chờ đợi - ám chỉ ranh giới hoặc cõi trung gian giữa thế giới này trần tục với thế giới kia thiên đường. Tư tưởng này được thể hiện qua hình ảnh các khu vườn hồi giáo. Trực giác là bước đầu tiên để tiếp cận Barzakh – một khu vườn là cả một thế giới cần được khám phá trong đó yếu tố thời gian và không gian đã mất đi các chiều kích thông thường, và điều vô hình trở nên hữu hình.

Ánh sáng được sử dụng và thiết kế đại diện cho tinh thần, trí tuệ thiêng liêng, là yếu tố thiết lập sự kết nối giữa không gian vật chất địa lý và thế giới siêu hình nên rất được chú trọng. (Seyyed Hossein Nasr, 1973).

Bên cạnh Ánh sáng, mặt nước mang vai trò huyền ảo và là yếu tố định vị các trọng tâm và điểm nhấn chính của không gian. Trong các khu vườn Iran, những kênh nước lộ thiên, giống như những lối đi phát sáng, thể hiện hình học của khu vườn và tổ chức đối xứng của nó. Hồ nước thường được bố trí bên trong các công trình, ngay dưới mái vòm và nằm trên trục thẳng đứng với giếng trời chính ở đỉnh mái vòm. Nước cũng được đặt ở vị trí trung tâm trong các sân. Thông qua thiết kế mặt nước, mọi thứ được phản chiếu ngược trong gương theo dạng ảo ảnh, và hình ảnh ảo ấy biến thành hình ảnh thực, khiến Barzakh được bộc lộ trong thế giới hiện thực.

Khu vườn là hiện thân của sự trân trọng thẩm mỹ đối với cảnh quan. Đặc biệt với khí hậu khắc nghiệt và khô hạn, các khu vườn là sự biểu hiện của một vườn thiên đường tưởng tượng với sự thống nhất về hình thức, chịu ảnh hưởng sâu sắc từ các khái niệm về thiên nhiên và tâm linh.

Trong Đế quốc Sassanid (thế kỷ 2–7 SCN), phong cách “chahar bagh” (chia vườn thành bốn phần) phát triển. Các nhà chinh phục Mughal đã mang phong cách này tới Ấn Độ vào thế kỷ 15 SCN.

Nhận thức thẩm mỹ cảnh quan của Thổ Nhĩ Kỳ

Khái niệm thẩm mỹ của Thổ Nhỉ Kỹ khởi nguồn từ 3 hướng: 1) Giai đoạn tiền Hồi giáo ở Trung Á – nơi khái niệm thẩm mỹ chủ yếu gắn liền với tôn giáo Shaman; 2) Nhận thức về “thẩm mỹ” ở vùng Anatolia cổ đại và Địa Trung Hải; 3) Ảnh hưởng Hồi giáo về thẩm mỹ.

Thời kỳ tiền Hồi giáo:

Thời kỳ tiền Hồi giáo được đặc trưng chủ yếu bởi tín ngưỡng “Shaman giáo”, trong đó sự tôn trọng đối với thiên nhiên là điều cốt yếu. Theo quan niệm Shaman, thiên nhiên là một sinh thể sống và có khả năng tự tái sinh liên tục. “Cây” là biểu tượng cho sự bất tử của tự nhiên. Vì vậy, “cây sự sống” là một trong những họa tiết được sử dụng nhiều nhất trong nghệ thuật Thổ Nhĩ Kỳ, đặc biệt là trong nghệ thuật Seljuk.

Thời kỳ tiền Hồi giáo cũng tiếp nhận nhận thức thẩm mỹ của Trung Hoa từ tín ngưỡng Phật giáo, điều này có thể thấy trong các bích họa ở các hang động chùa Phật giáo của người Uyghur tại Bezeklik.

Tính chất bán du mục của người Thổ Nhĩ Kỳ thời tiền Hồi giáo đóng vai trò quan trọng. Họ là một trong những “người mang văn hóa” thông qua Con đường Tơ lụa, vốn được coi là cây cầu văn hóa giữa phương Đông và phương Tây.

Các nền văn minh cổ đại Anatolia và Địa Trung Hải:

Khí hậu tiểu vùng của địa lý Địa Trung Hải, bao gồm cả Anatolia, đã tạo nên một sự đa dạng lớn về thực vật. Mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên được thể hiện rõ rệt trong cảnh quan Địa Trung Hải, đặc biệt là với các loại cây trồng: nho, lúa mì và ôliu, cũng như cam và chanh. Những đặc điểm chính của các nền văn hóa Anatolia, Hittite, Urartian, Phrygian, Lydian, Carian, Lykian, Hy Lạp cổ, La Mã và Byzantine đều được hình thành trong môi trường văn hóa Địa Trung Hải.

Trong thế giới cổ đại, chủ nghĩa duy tâm Hy Lạp và chủ nghĩa thực dụng La Mã đã định hình nên cảnh quan văn hóa Địa Trung Hải. “Thẩm mỹ” Byzantine về cảnh quan và vườn được hình thành từ sự kết hợp của văn hóa Hy Lạp và La Mã cổ đại với văn hóa Kitô giáo La Mã muộn.

Hồi giáo:

Từ “thẩm mỹ” trong tiếng Ả Rập có thể được diễn đạt là ilm’ūl cemâl, nghĩa là “khoa học về cái đẹp”. Theo đức tin Hồi giáo, vẻ đẹp tuyệt đối chính là Thượng đế. Thiên đường, theo Kinh Qur’an, là một khu vườn và là tấm gương phản chiếu của “cái đẹp”. Cái đẹp có ba yếu tố cấu thành: nizam (trật tự), hikmet (trí tuệ) và ahenk (hài hòa). Trong đức tin Hồi giáo, nước là sự thiêng liêng và mọi sự sống đều bắt đầu từ nước (Ayvazoğlu 2000: 146-147). Do đó, trong tất cả các khu vườn và cảnh quan Hồi giáo, yếu tố nước là không thể thiếu (Zangheri 2006).

Chủ nghĩa Sufi

Chủ nghĩa Sufi là quan niệm huyền bí của đạo Hồi, và ở một số khía cạnh có sự kết hợp với triết học phương Đông. Trong Sufi, cái đẹp nằm trong tự nhiên. Con người không lớn hơn tự nhiên; nói cách khác, khiêm nhường và tôn trọng là tư tưởng cốt lõi. Do đó, quan niệm về “cái đẹp” là trở nên hài hòa với tự nhiên – vốn là thước đo của mọi vật. Mọi thứ đều tạm thời và không có gì tuyệt đối. Bản chất của cuộc sống là “sự thay đổi” - mọi thứ đều đang thay đổi và biến hóa. Vì vậy, một khu vườn mang tính hình thức nghiêm ngặt là vô nghĩa.

Người Ottoman (1299–1923)

Người Thổ Ottoman là một trong những nhân vật chính của khu vực Địa Trung Hải (Braudel 1949, bản dịch 1995: 188). Văn hóa Ottoman, trong một số trường hợp, cũng bao hàm cả văn hóa Byzantine. Sự giao lưu giữa nhiều nền văn hóa đã hình thành nên quan niệm “thẩm mỹ” của Ottoman. Với người Ottoman, nước – yếu tố chính của tự nhiên – được xem là thiêng liêng. Các công trình dẫn nước lấy cảm hứng từ mô hình La Mã là những yếu tố nổi bật của cảnh quan. Quan niệm “thẩm mỹ” về cảnh quan của Ottoman được thể hiện rõ trong các bức tranh thu nhỏ (miniature). Cùng thời kỳ đó, họ có sự quan tâm đặc biệt tới hoa. Gạch men Iznik từ thế kỷ 16 mô tả các khu vườn hoa, đặc biệt là vườn hoa tulip. Các khu vườn và hệ thống cây xanh phần lớn mang tính phi hình thức do ảnh hưởng của văn hóa Trung Á. Đầu thế kỷ 18, thị hiếu “thẩm mỹ” châu Âu bắt đầu ảnh hưởng tới văn hóa Ottoman.

Sau đó của thời kỳ phương Tây hóa, văn hóa vườn châu Âu cũng du nhập.

Quan niệm “thẩm mỹ” về cảnh quan ở Thổ Nhĩ Kỳ, vì vậy là sự hòa trộn của nhiều nền văn hóa, mang dấu ấn của Shaman giáo, các nền văn minh Anatolia cổ đại, văn hóa Byzantine, Hồi giáo, Sufi và cuối cùng, trong ba trăm năm qua, là thẩm mỹ châu Âu. Thổ Nhĩ Kỳ vẫn là chiếc cầu nối văn hóa giữa phương Đông và phương Tây, do đó quá trình chuyển tiếp văn hóa vẫn đang tiếp diễn.

Tóm lại,

Những mảnh ghép trên dù còn thiếu sót nhiều thông tin, đã phần nào tổng kết về các khái niệm thẩm mỹ đã lần theo sự vận động của nhiều thời kỳ và trong các nền văn hóa khác nhau. Nội dung bài viết đã giải thích mỹ học dưới góc độ phát triển trong tư duy triết học ở một số nền văn hóa tiêu biểu, nêu lên một số nguồn gốc cơ bản trong lịch sử. Các lý thuyết phản ánh phần nào những ý tưởng lịch sử này vẫn xuất hiện và tái xuất trong các phương pháp đương đại nhằm đánh giá chất lượng cảnh quan hoặc giá trị thẩm mỹ của cảnh quan.

Phương pháp tiếp cận triết học này cung cấp một cái nhìn về một số biểu hiện văn hóa quan trọng của giá trị thẩm mỹ. Các nhà triết học rất quan tâm đến cảnh quan như một đối tượng thẩm mỹ.

Tài liệu tham khảo

Anoosheh Gohari và Zahra Assar (2015) Aesthetic Philosophy of Iranian Art.

Beşir Ayvazoğlu (2000),  İlm’ül Cemal 20: 146-147, TDV, Istanbul, İslam Ansiklopedisi.

Douglas R. Harper (2001), Online Etymological Dictionary.

Fernand Braudel (1949), The Mediterranean and the Mediterranean world in the age of Philip II, University of California Press, Berkeley, California (dịch 1995).

Graham Parks (2011), Japanese Aesthetics, Zalta, E. (ed.) The Stanford Encyclopedia of

Philosophy (Winter 2011 Edition)

ICOMOS - IFLA International Scientific Committee on Cultural Landscapes (2017) The Aesthetic Value of Landscapes Background and Assessment Guide, Technical Paper Number 2 English Version 2 2017.

James Sully (1892), Greek Writers on Aesthetics. In 1902 Encyclopedia, Part 9.

Luigi Zangheri (2006), Il Giardino Islamico, Leo S, Olschi, Firenze.

Seyyed Hossein Nasr (2000) Sense of Unity : the Sufi tradition in Persian architecture.

 

ThS.KTS. Doãn Minh Thu

Khoa Kiến trúc và Quy hoạch, Trường Đại học Xây dựng Hà Nội